Đối với ngành công nghiệp âm nhạc, Hợp đồng Sử tác quyền (Hợp đồng Sử dụng Quyền Tác giả Âm nhạc) là văn bản pháp lý quan trọng nhất, quyết định cách thức một tác phẩm được khai thác, sử dụng và chia sẻ lợi nhuận. Khi một nhạc sĩ muốn ủy quyền bài hát cho ca sĩ biểu diễn, hay một hãng đĩa muốn cấp phép nhạc cho một bộ phim, tất cả đều phải thông qua hợp đồng này.

Bài viết này Certiva sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về Hợp đồng Sử tác quyền Âm nhạc, từ định nghĩa, tính cần thiết cho đến các lưu ý pháp lý quan trọng khi soạn thảo.

Mẫu hợp đồng sử dụng tác quyền âm nhạc

Hợp đồng Sử tác quyền Âm nhạc (hay Hợp đồng Sử dụng Tác phẩm) là thỏa thuận pháp lý giữa Chủ sở hữu Quyền Tác giả (bên giao quyền) và Bên sử dụng (bên nhận quyền) về việc cho phép bên nhận quyền khai thác một hoặc nhiều quyền tài sản nhất định đối với tác phẩm âm nhạc trong một phạm vi, thời hạn, và mức phí cụ thể.

Tham khảo Mẫu Hợp đồng tại đây

Mẫu hợp đồng sử dụng tác quyền âm nhạc
Mẫu hợp đồng sử dụng tác quyền âm nhạc

Hợp đồng sử dụng tác quyền âm nhạc có cần thiết không?

Câu trả lời là: Tuyệt đối cần thiết.

  • Bảo vệ Quyền lợi Tác giả: Hợp đồng quy định rõ ràng về nhuận bút, thù lao, tỷ lệ phần trăm được hưởng khi tác phẩm được khai thác thương mại, giúp tác giả đảm bảo nguồn thu nhập và danh dự.
  • Hợp pháp hóa việc Khai thác: Đối với bên sử dụng (ca sĩ, nhà sản xuất phim, hãng thu âm), hợp đồng là bằng chứng hợp pháp duy nhất cho phép họ sử dụng tác phẩm mà không bị coi là vi phạm bản quyền.
  • Ngăn ngừa Tranh chấp: Hợp đồng là cơ sở để giải quyết mọi mâu thuẫn phát sinh về phạm vi sử dụng, thời hạn và nghĩa vụ tài chính giữa các bên.

Quy định pháp lý về hợp đồng sử dụng tác quyền âm nhạc

Hợp đồng Sử dụng Tác phẩm Âm nhạc phải tuân thủ các quy định của Luật Sở hữu trí tuệ và Bộ luật Dân sự hiện hành.

Quy định pháp lý về hợp đồng tác quyền âm nhạc
Quy định pháp lý về hợp đồng tác quyền âm nhạc

Hình thức và Nội dung Bắt buộc

Theo Luật Sở hữu trí tuệ, hợp đồng sử dụng tác phẩm phải được lập thành văn bản và cần có các nội dung chính sau:

  • Tên và Địa chỉ: Thông tin đầy đủ của Bên giao quyền (Chủ sở hữu) và Bên nhận quyền (Bên sử dụng).
  • Căn cứ pháp lý: Tình trạng bản quyền của tác phẩm (đã đăng ký hay chưa).
  • Phạm vi Sử dụng:
    • Quyền được phép sử dụng: Ví dụ: Quyền sao chép, Quyền biểu diễn, Quyền làm tác phẩm phái sinh.
    • Giới hạn sử dụng: Lãnh thổ (chỉ ở Việt Nam hay toàn cầu), Phương tiện (chỉ trên YouTube hay cả truyền hình).
  • Giá cả và Phương thức Thanh toán: Mức phí sử dụng (nhuận bút cố định hay tỷ lệ phần trăm doanh thu) và thời điểm thanh toán.
  • Thời hạn Hợp đồng: Thời gian hiệu lực của việc cấp phép sử dụng.

Các Loại Hình Hợp đồng Phổ biến

  • Hợp đồng Cấp phép Độc quyền (Exclusive License): Bên giao quyền chỉ cho phép duy nhất một bên sử dụng tác phẩm đó trong phạm vi và thời gian thỏa thuận. Chủ sở hữu không được phép cấp phép cho bất kỳ bên thứ ba nào khác.
  • Hợp đồng Cấp phép Không độc quyền (Non-exclusive License): Bên giao quyền có thể cấp phép sử dụng tác phẩm cho nhiều tổ chức, cá nhân khác nhau cùng lúc.

Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng sử dụng tác quyền âm nhạc

Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng tác quyền âm nhạc
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng tác quyền âm nhạc

Để có một bản hợp đồng chặt chẽ, các bên cần chú ý đến các điều khoản sau:

Xác định rõ Đối tượng Tác phẩm

  • Tác phẩm gốc hay phái sinh: Ghi rõ tên tác phẩm, tên tác giả, năm sáng tác và cam kết tác phẩm không vi phạm bản quyền của bên thứ ba.
  • Phân định Quyền Tác giả và Quyền Liên quan: Hợp đồng phải phân biệt rõ là chuyển giao/cấp phép Bản quyền Tác phẩm (lời, nhạc) hay Bản quyền Bản ghi âm (Master Rights).

Điều khoản về Thù lao và Thanh toán (Quan trọng nhất)

  • Công thức tính: Ghi rõ công thức tính thù lao (ví dụ: 10% tổng doanh thu thu được từ việc biểu diễn/phát hành, hoặc một khoản tiền cố định).
  • Mã số và Báo cáo: Yêu cầu Bên nhận quyền cung cấp các mã số theo dõi (như ISRC, ISWC) và cam kết gửi báo cáo doanh thu định kỳ để đối chiếu.

Điều khoản về Chuyển giao Quyền Nhân thân

  • Quyền Công bố: Nếu chuyển giao quyền công bố (công bố lần đầu), phải ghi rõ.
  • Ghi tên Tác giả: Buộc Bên sử dụng phải ghi tên tác giả gốc một cách rõ ràng trên mọi bản sao, ấn phẩm, hoặc khi biểu diễn (để bảo vệ quyền nhân thân).

Điều khoản về Chấm dứt Hợp đồng

  • Quy định rõ ràng các trường hợp hợp đồng bị chấm dứt (ví dụ: vi phạm nghĩa vụ thanh toán, sử dụng vượt quá phạm vi lãnh thổ, hoặc hết thời hạn).

Các câu hỏi liên quan đến hợp đồng sử dụng tác quyền âm nhạc

Hợp đồng chuyển nhượng và Hợp đồng sử dụng khác nhau như thế nào?

  • Hợp đồng Chuyển nhượng: Tác giả chuyển giao vĩnh viễn quyền sở hữu Quyền Tài sản cho người khác. Tác giả chỉ còn giữ Quyền Nhân thân (trừ quyền công bố).
  • Hợp đồng Sử dụng: Tác giả vẫn là chủ sở hữu, chỉ cấp phép cho người khác sử dụng tác phẩm trong thời hạn và phạm vi cụ thể.

Có bắt buộc phải công chứng Hợp đồng Sử tác quyền không?

Pháp luật không bắt buộc công chứng, chứng thực đối với Hợp đồng Sử tác quyền âm nhạc. Tuy nhiên, việc công chứng (hoặc chứng thực qua văn phòng luật sư) giúp tăng cường tính pháp lý và độ tin cậy của hợp đồng khi xảy ra tranh chấp.

Nếu Hợp đồng hết hạn thì tác phẩm có được sử dụng tiếp không?

Nếu hợp đồng hết hạn và các bên không ký gia hạn, Bên sử dụng mất quyền khai thác tác phẩm đó. Nếu tiếp tục sử dụng, họ sẽ bị coi là vi phạm bản quyền và phải chịu trách nhiệm pháp lý.

Hợp đồng Sử tác quyền Âm nhạc là nền tảng cho sự minh bạch và công bằng trong ngành công nghiệp sáng tạo. Cho dù bạn là nhạc sĩ hay người khai thác, việc đầu tư thời gian và nguồn lực để soạn thảo một bản hợp đồng chi tiết, rõ ràng là khoản đầu tư tốt nhất để bảo vệ tài sản trí tuệ và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững.

Nếu bạn cần tư vấn để soạn thảo hoặc kiểm tra tính pháp lý của hợp đồng, hãy liên hệ với Certiva để được hỗ trợ.