Bạn muốn hiểu rõ tác phẩm âm nhạc là gì và những quy định pháp lý liên quan? Bài viết này sẽ giải nghĩa chi tiết về khái niệm này, phân tích quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc, cùng với ví dụ minh họa cụ thể. Nếu bạn là nhạc sĩ, người sản xuất nội dung hay đơn giản là muốn nắm vững luật bản quyền, việc hiểu rõ thông tin này là rất quan trọng để bảo vệ và khai thác tác phẩm một cách hợp pháp.
- Tác phẩm âm nhạc là gì?
- Thực trạng xâm phạm quyền tác giả của tác phẩm âm nhạc
- Các hình thức tác phẩm âm nhạc phổ biến
- Tác phẩm âm nhạc có được bảo hộ quyền tác giả không?
- Quy định về bảo hộ tác phẩm âm nhạc
- Quyền của nhạc sĩ đối với tác phẩm âm nhạc
- Quy định về quyền biểu diễn tác phẩm âm nhạc
- Quy định về quyền nhân thân tác phẩm âm nhạc
Tác phẩm âm nhạc là gì?
Theo quy định tại điểm d khoản 1 Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, tác phẩm âm nhạc được xếp vào nhóm các loại hình tác phẩm nghệ thuật được bảo hộ quyền tác giả.
Căn cứ khoản 4 Điều 6 Nghị định 17/2023/NĐ-CP, tác phẩm âm nhạc được hiểu là tác phẩm được thể hiện bằng nhạc nốt hoặc ký tự âm nhạc khác, không phụ thuộc vào việc tác phẩm đã được trình diễn hay chưa.
Như vậy, tác phẩm âm nhạc sẽ được bảo hộ từ thời điểm được thể hiện dưới dạng vật chất có thể ghi nhận — ví dụ: được viết ra giấy, đánh máy, lưu trong file điện tử hoặc dưới bất kỳ phương thức lưu trữ hữu hình nào.
Do đó, nếu nhạc sĩ mới chỉ suy nghĩ giai điệu hoặc lời ca trong đầu mà chưa ghi lại bằng bất kỳ hình thức nào, thì tác phẩm chưa được xem là hoàn chỉnh và sẽ chưa phát sinh quyền tác giả.
Thực trạng xâm phạm quyền tác giả của tác phẩm âm nhạc
Hiện nay, tình trạng các tác phẩm âm nhạc bị cho là đạo nhái hoặc sao chép ý tưởng xảy ra khá phổ biến, gây ảnh hưởng lớn đến uy tín và quyền lợi của tác giả. Vì vậy, việc bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trở nên vô cùng cần thiết.
Các hình thức tác phẩm âm nhạc phổ biến
|
Đặc điểm chính |
Cấu trúc thường gặp |
|
Tác phẩm có một phần duy nhất, không phân đoạn hoặc lặp lại rõ ràng. |
Không có cấu trúc cố định. |
|
Tác phẩm gồm hai phần A và B, thường có sự lặp lại. |
A–A–B–B hoặc A–B–A–B. |
|
Gồm ba đoạn khác nhau, đoạn A thường quay lại ở cuối. |
A–B–A hoặc A–B–C. |
|
Phần chủ đạo (A) lặp lại xen kẽ với các phần đối lập (B, C, D…). |
A–B–A–C–A hoặc A–B–A–C–A–B–A. |
|
Thường dùng trong các tác phẩm dài, có cấu trúc phức tạp gồm trình bày – phát triển – tái hiện. |
Mặc dù có biến đổi, thường tuân theo nguyên tắc sonata cổ điển. |
Tác phẩm âm nhạc có được bảo hộ quyền tác giả không?
Theo khoản 5 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2009, các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm:
- Tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình và các tác phẩm khác được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký tự khác;
- Bài giảng, bài phát biểu và các bài nói khác;
- Tác phẩm báo chí;
- Tác phẩm âm nhạc;
- Tác phẩm sân khấu;
- Tác phẩm điện ảnh và các tác phẩm được tạo ra theo phương pháp tương tự;
- Tác phẩm tạo hình và mỹ thuật ứng dụng;
- Tác phẩm nhiếp ảnh;
- Tác phẩm kiến trúc;
- Bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ, bản vẽ liên quan đến địa hình, kiến trúc, công trình khoa học;
- Tác phẩm văn học, nghệ thuật dân gian;
- Chương trình máy tính và sưu tập dữ liệu.
Như vậy, tác phẩm âm nhạc được xác định là một trong các loại hình tác phẩm được pháp luật bảo hộ quyền tác giả. Do đó, khi một tác phẩm âm nhạc được sáng tạo và thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định, tác giả sẽ mặc nhiên được bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm đó theo quy định pháp luật.
Quy định về bảo hộ tác phẩm âm nhạc
Quyền của nhạc sĩ đối với tác phẩm âm nhạc
Theo Điều 18 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, quyền tác giả bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản. Điều này có nghĩa, đối với tác phẩm âm nhạc, nhạc sĩ sẽ có các quyền liên quan đến danh tính và quyền khai thác giá trị kinh tế từ tác phẩm.
Trường hợp nhạc sĩ là chủ sở hữu duy nhất của tác phẩm
Theo Điều 37 Luật SHTT 2005, khi nhạc sĩ tự sáng tạo bằng thời gian, tài chính và phương tiện của mình, họ đồng thời sở hữu quyền nhân thân và quyền tài sản đối với tác phẩm.
Quyền nhân thân gồm:
- Đặt tên cho tác phẩm (trừ tác phẩm dịch).
- Đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm và khi tác phẩm được sử dụng.
- Công bố hoặc cho phép công bố tác phẩm.
- Bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho sửa chữa, cắt xén gây ảnh hưởng đến uy tín của tác giả.
Quyền tài sản gồm:
- Làm tác phẩm phái sinh.
- Biểu diễn tác phẩm trước công chúng (trực tiếp hoặc gián tiếp).
- Sao chép tác phẩm bằng bất kỳ hình thức nào.
- Phân phối, nhập khẩu bản gốc hoặc bản sao tác phẩm dưới dạng hữu hình.
- Truyền đạt tác phẩm đến công chúng (phát sóng, mạng điện tử...).
Trường hợp nhạc sĩ không đồng thời là chủ sở hữu tác phẩm
(được giao nhiệm vụ sáng tác hoặc ký hợp đồng sáng tác)
Theo Điều 39 Luật SHTT 2005, trong trường hợp này nhạc sĩ chỉ giữ quyền nhân thân, không giữ quyền công bố (trừ khi được thỏa thuận khác).
Nhạc sĩ vẫn được bảo đảm:
- Quyền đặt tên tác phẩm.
- Quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm.
- Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.
Các quyền tài sản và quyền công bố thuộc về tổ chức/cá nhân giao nhiệm vụ hoặc theo hợp đồng thỏa thuận.
Quy định về quyền biểu diễn tác phẩm âm nhạc
Theo khoản 2 Điều 15 Nghị định 17/2023/NĐ-CP, quyền biểu diễn tác phẩm trước công chúng đối với tác phẩm âm nhạc được hiểu là quyền độc quyền của chủ sở hữu quyền tác giả trong việc:
- Tự mình biểu diễn tác phẩm, hoặc
- Cho phép người khác biểu diễn tác phẩm
nhằm làm cho công chúng có thể nghe, cảm nhận hoặc theo dõi phần trình bày của tác phẩm, dưới hình thức:
- Biểu diễn trực tiếp trên sân khấu, hoặc
- Truyền tải ra bên ngoài qua hệ thống loa, màn hình, hoặc thiết bị kỹ thuật tương tự.
Điểm quan trọng là: Công chúng không thể tự do lựa chọn thời gian và từng phần tác phẩm mà chỉ có thể tiếp nhận phần trình bày tại thời điểm biểu diễn diễn ra.
Quy định về quyền nhân thân tác phẩm âm nhạc
Theo Điều 27 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009), quyền nhân thân của tác giả được chia thành hai nhóm với thời hạn bảo hộ khác nhau:
Ba quyền nhân thân gồm:
(1) Quyền đặt tên cho tác phẩm;
(2) Quyền đứng tên thật hoặc bút danh khi công bố, sử dụng tác phẩm;
(3) Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho người khác sửa chữa, xuyên tạc gây ảnh hưởng đến danh dự, uy tín của tác giả.
→ Được bảo hộ vô thời hạn.
Quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm (khoản 3 Điều 19)
→ Chỉ được bảo hộ trong suốt cuộc đời tác giả và 50 năm tiếp theo sau năm tác giả qua đời. Trường hợp có nhiều đồng tác giả, thời hạn này kết thúc vào năm thứ 50 kể từ năm đồng tác giả cuối cùng qua đời.
Ngoài ra, thời hạn bảo hộ kết thúc vào 24 giờ ngày 31/12 của năm chấm dứt thời hạn bảo hộ.
Không phải toàn bộ quyền nhân thân đối với tác phẩm âm nhạc đều được bảo hộ vô thời hạn. Chỉ quyền đặt tên, quyền đứng tên và quyền bảo vệ sự toàn vẹn tác phẩm là được bảo hộ vĩnh viễn. Quyền công bố tác phẩm – thường có ảnh hưởng lớn trong việc khai thác tác phẩm âm nhạc – chỉ được bảo hộ trong cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả mất.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ tác phẩm âm nhạc là gì, các yếu tố cấu thành nên một tác phẩm được bảo hộ và giá trị pháp lý của nó trong lĩnh vực sáng tạo. Trong thời đại số, việc đăng ký bản quyền âm nhạc là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi của tác giả và nhà sản xuất. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác uy tín trong việc đăng ký, quản lý và xác thực bản quyền tác phẩm âm nhạc, Certiva là lựa chọn hàng đầu, giúp đảm bảo tác phẩm của bạn được bảo hộ toàn diện, minh bạch và hợp pháp.

